DANH SÁCH HỌC BỔNG AUSTRALIA
*Thông tin chỉ có giá trị tham khảo, bạn cần kiểm tra trực tiếp trên website của từng trường để có thông tin cập nhật nhất
ĐỊA ĐIỂM | TÊN TRƯỜNG | TÊN VÀ LOẠI HỌC BỔNG | GIÁ TRỊ | THÔNG TIN HỌC BỔNG |
Victoria | Monash University | Monash International Merit Scholarship (Đại học & Sau Đại học) | A$10,000/năm (lên đến A$50,000 cho toàn khoá học, tối đa 5 năm) | Có nhiều vòng xét hồ sơ như sau:_15/10 và 15/11 cho học kỳ 1 hoặc 2 của năm kế tiếp_15/1 cho học kỳ 1 hoặc 2 cùng năm_15/3, 15/4 và 30/6 cho học kỳ 2 cùng năm – 31 suất mỗi năm |
Victoria | Monash University | Engineering International Undergraduate Excellence Scholarship (Đại học) | A$10,000/năm (lên đến A$40,000 cho toàn khoá học, tối đa 4 năm) | Lên đến 25 suất mỗi năm |
Victoria | Monash University | Pharmacy International Undergraduate Merit Scholarship (Đại học) | 25-50% học phí toàn khóa học | Lên đến 25 suất mỗi năm |
Victoria | Deakin University | Deakin Vice-Chancellor’s International Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | 50%-100% học phí toàn khóa học | Học Bổng Giới hạn |
Victoria | Deakin University | Vietnam Partners Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | 20% học phí toàn khóa học | – Hạn học bổng: 30/10/2021- Học bổng không giới hạn |
Victoria | Deakin University | Business and Law International Partner Institutions Bursary (Đại học &Sau Đại học) | 10% học phí toàn khóa học | – Hạn học bổng: 30/10/2023- Học bổng không giới hạn |
Victoria | RMIT | RMIT Vietnam Alumni Postgraduate Scholarship (Sau Đại học) | 10% học phí toàn khóa học | N/A |
Victoria | RMIT | STEM Scholarships for Southeast Asia (Đại học &Sau Đại học) | A$10,000 | – Hạn học bổng: 31/05/2021- 5 suất/học kỳ |
Victoria | RMIT | RMIT International School Leaver Scholarship (Đại học) | A$5,000 | 10 suất |
VictoriaNew South Wales | La Trobe University | Vice-Chancellor Excellence Scholarship – Vietnam (Đại học &Sau Đại học) | 100% học phí toàn khóa học | – Hạn học bổng: 31/08/2021- 2 suất/học kỳ |
Victoria | La Trobe University | La Trobe South East Asia Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | 20% – 25% – 30% học phí toàn khóa học | – Hạn học bổng: 31/12/2022- Học bổng không giới hạn |
Victoria | La Trobe College Australia | English-Ready Scholarship (Tiếng Anh) | 5 tuần học Tiếng Anh (Tương đương A$2,250) | – Hạn học bổng: 31/12/2021- Học bổng không giới hạn |
Victoria | Swinburne University of Technology | ELICOS Scholarship (Tiếng Anh) | 10 tuần tiếng Anh miễn phí | Học bổng không giới hạn |
Victoria | Swinburne University of Technology | Swinburne International Excellence Scholarship – Undergraduate (Đại học) | 10% – 75% học phí toàn khóa học (Giá trị lên đến A$38,000/4 năm) | Học bổng giới hạn |
Victoria, New South Wales, Western Australia, South Australia | Kaplan Business School | High Achiever Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | 30% toàn khóa học | Học bổng giới hạn |
Victoria, New South Wales, Western Australia, South Australia | Kaplan Business School | FRONTLINE HEALTHCARE LEADERSHIP SCHOLARSHIP (Sau Đại học) | 50% toàn khóa học | Học bổng giới hạn |
New South Wales Victoria | Kent Institute | Kent International Student Scholarship (Đại học) | 30% học phí toàn khóa học | N/A |
New South Wales | Macquarie University | ASEAN – Macquarie University$10,000 Early Acceptance Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | A$10,000/mỗi năm | Học bổng giới hạn đến khi hết ngân sách |
New South Wales | Macquarie University | Women in Management and Finance Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | Lên đến A$15,000/năm | Học bổng giới hạn |
New South Wales | Macquarie University | English Language Scholarship (Tiếng Anh) | 50% học phí cho lên đến 10 tuần học | Học bổng giới hạn |
New South Wales | University of Technology Sydney | Undergraduate Academic Excellence International Scholarship (Đại học) | 25% học phí toàn khóa học | 55 suất mỗi năm |
New South Wales | University of Wollongong | Undergraduate Excellence Scholarships (Đại học) | 30% học phí toàn khóa học | Học bổng không giới hạn |
New South Wales | La Trobe University – Sydney Campus | South East Asia Scholarship for Bachelor (Đại học) | 25% – 30% học phí | Học bổng không giới hạn |
New South Wales | The University of Newcastle | Business and Law Onshore Scholarship (Đại học) | A$10,000 học phí năm đầu tiên | Học bổng không giới hạn |
New South Wales | The University of Newcastle | FEBE Golden Jubilee Commemorative International Scholarship (Đại học) | 100% học phí toàn khóa học | 2 suất/học kỳ |
New South Wales | Southern Cross University | Scholarship for Offshore Students (Đại học &Sau Đại học) | A$8,000/năm | Học bổng không giới hạn |
New South Wales | Southern Cross University | The Outstanding Academic Excellence Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | A$15,000/năm (lên đến A$60,000 cho 4 năm) | – Hạn học bổng: 18/6/2021- Học bổng có giới hạn |
New South Wales | Charles Sturt University | International Student Support Scholarship 2020-2021 (Đại học &Sau Đại học) | 30% học phí 2 học kỳ đầu tiên | N/A |
New South Wales | International College of Management, Sydney | Free Online English (Tiếng Anh) | 10 tuần tiếng Anh online miễn phí | Học bổng không giới hạn |
New South Wales | International College of Management, Sydney | ICMS International Scholarship (Đại học) | Lên đến A$15,000 | Học bổng giới hạn |
New South Wales | International College of Management, Sydney | Allianz Worldwide Partners Scholarship (Đại học) | Lên đến A$10,000 | Học bổng giới hạn |
New South Wales | International College of Management, Sydney | Postgraduate Innovation Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | Lên đến 50% học phí | Học bổng giới hạn |
New South Wales | UTS College | Incentive for Students (Tiếng Anh, Cao Đẳng, Dự bị Đại Học) | Giảm 5% học phí | Học bổng không giới hạn |
New South Wales | William Blue College of Hospitality Management | Motivational Scholarship (Cao Đẳng, Dự bị Đại Học | Lên đến 30% học phí toàn khóa học | N/A |
New South Wales | Blue Mountains International Hotel Management School | Alumni Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | Lên đến 25% học phí toàn khóa học | N/A |
New South Wales | Blue Mountains International Hotel Management School | English Language Scholarship (Tiếng Anh) | Học phí 10 tuần tiếng Anh | N/A |
South Australia | The University of Adelaide | Adelaide Global AcademicExcellence Scholarship (International) (Đại học &Sau Đại học) | 50% học phí toàn khóa học | Học bổng giới hạn |
South Australia | University of South Australia | Vice Chancellor’sInternational Excellence Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | 50% học phí toàn khóa học | 4 suất |
South Australia | Torrens University | International Scholarship | Lên đến 30% học phí | – Hạn học bổng: 30/12/2022 |
South Australia | The University of Adelaide College | Foundation Studies Program Scholarship (Dự bị đại học) | 25% – 30% học phí | Học bổng giới hạn |
South Australia | The University of Adelaide College | Degree Transfer Program Scholarship (Cao đẳng) | 25% học phí | Học bổng giới hạn |
South Australia | International College of Hotel Management | International Offshore Scholarships 2022 (Đại học) | A$2,000 – A$7,500 | N/A |
South Australia | Eynesbury College | ELICOS Scholarship (Tiếng Anh) | 10 tuần chương trình ELICOS (trị giá A$4,000) | Học bổng không giới hạn |
South Australia | Eynesbury College | Year 11 or Yeah 10 Scholarship (Trung học) | 30% học phí (trị giá A$7,380) | Học bổng không giới hạn |
Queensland | The University of Queensland | UQ Economics Vietnam Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | 50% học phí toàn khóa học | – Hạn học bổng: 30/11/2021 |
Queensland | Queensland University of Technology | QUT College English Language Concessions (Tiếng Anh) | 25% Học phí Tiếng Anh | Học bổng giới hạn |
Queensland | Queensland University of Technology | International Merit Scholarships (Đại học &Sau Đại học) | 25% học phí năm đầu tiên + 25% học phí mỗi học kỳ tiếp theo (nếu đáp ứng yêu cầu về kết quả học tập) | Học bổng giới hạn |
Queensland | Queensland University of Technology | English for Academic Purposes (EAP) Program Bursary (Tiếng Anh) | A$6,750 (15 tuần) | – Hạn học bổng: 31/07/2021- Học bổng không giới hạn |
Queensland | Griffith University | Griffith Remarkable Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | 50% học phí toàn khóa học | – Hạn học bổng: 08/05/2022 |
Queensland, New South Wales, Victoria, South Australia, Western Australia | Central Queensland University | International Student Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | 25% học phí toàn khóa học | – Hạn học bổng: 30/12/2030 |
Western Australia | Edith Cowan College | English Scholarship (Tiếng Anh) | Miễn phí 10 tuần học phí chương trình tiếng Anh lên đến A$4,500 | – Hạn học bổng: 31/12/2021 |
Western Australia | Edith Cowan College | ECC Virtual Studies Scholarship (Tiếng Anh) | A$4,000 | N/A |
Australian Capital Territory | Australian National University | ANU College of Law International Excellence Scholarship (Sau Đại học) | A$20,000/năm | 5 suất/học kỳ |
Australian Capital Territory | University of Canberra | UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL COURSE MERIT SCHOLARSHIP (Đại học &Sau Đại học) | 25% học phí toàn khóa học | N/A |
Australian Capital Territory | UC College | English Language Discount (Tiếng Anh) | 10% học phí Tiếng Anh | – Học bổng giới hạn |
Australian Capital Territory | UC College | Academic Merit Scholarship (Cao đẳng) | A$2,500 | – Học bổng giới hạn |
Tasmania | University of Tasmania | Tasmanian International Scholarship (TIS) (Đại học &Sau Đại học) | 25% học phí toàn khóa học | – Học bổng giới hạn |
Tasmania | University of Tasmania | TSBE Dean’s International Merit Scholarship (Đại học &Sau Đại học) | 50% học phí toàn khóa học | – Học bổng không giới hạn |
Tasmania | University of Tasmania | ASEAN Science and Technology Undergraduate Merit Scholarship 2021 (Đại học &Sau Đại học) | 50% học phí toàn khóa học | – Học bổng không giới hạn |
Nếu bạn đang ấp ủ dự định đi du học thì hãy liên hệ ngay với Blue Mountain để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất nhé!